Steenbergen (Gemeente Steenbergen)
Steenbergen có nghĩa là núi đá trong tiếng Hà Lan. Đô thị này chủ yếu là nông nghiệp nhưng các thị xã Steenbergen và Dinteloord có ngành công nghiệp nhẹ.
* Steenbergen (population: 12,440)
* Dinteloord (5,680)
* Nieuw-Vossemeer (2,400)
* Kruisland (2,340)
* De Heen (580)
Bản đồ - Steenbergen (Gemeente Steenbergen)
Bản đồ
Quốc gia - Hà Lan
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
NL | Tiếng Hà Lan (Dutch language) |
FY | Tiếng Tây Frisia (West Frisian language) |